Kết quả kiểm nghiệm nước uống
Hệ thống máy lọc nước uống tại Bệnh viện được yêu cầu đáp ứng các tiêu chuẩn theo QCVN 6-1: 2010/BYT
Các chỉ tiêu kiểm tra định kỳ:
- Coliforms
- E.coli
- Liên cầu phân
- Pseudomonas aeruginosa
- Bào tử VK kỵ khí sinh H2S
Tần suất thay lõi lọc:
Lõi lọc | Cấu tạo | Chức năng | Thời gian thay định kỳ |
Trụ 1: Sedement | Hạt PP 5 micron | Lọc cặn bã, các tạp chất như bùn, cát, chất rỉ sét,… | 3 – 6 tháng |
Trụ 2: Pre-carbon | Hạt than hoạt tính. | Khử màu, mùi, kim loại nặng, chất rỉ sét,… | 3 – 6 tháng |
Trụ 3: UF- Membrane | Màng siêu lọc UF, kích thước khe hở 0,01-0,1 micron. | Lọc các vi khuẩn và kim loại nặng trong nước. | 12 tháng |
Trụ 4: Post-carbon | Than hoạt tính và khoáng chất. | Lọc tinh và tạo khoáng. | 3 – 6 tháng |
Lịch sử kiểm nghiệm
Khoa | Mã | Kết quả 13/06/2020 |
Cấp cứu | A11-01 | Đạt |
Lấy mẫu xét nghiệm A1 | A12-01 | Đạt |
Sảnh Đăng ký khám bệnh | A12-02 | Đạt |
Văn phòng A3 | A32-01 | Đạt |
Khoa Ngoại 1 | A41-01 | Đạt |
Khoa Ngoại 2 | A42-01 | Đạt |
Khoa Nội 1 | A51-01 | Đạt |
Khoa Nội 2 | A52-01 | Đạt |
Phục hồi chức năng | A61-01 | Đạt |
Nhân viên Khám 1 | B12-01 | Đạt |
Nhân viên Khám 2 | B12-02 | Đạt |
Khám Phụ Sản | B11-01 | Đạt |
Dược | B13-01 | Đạt |
Nhà thuốc | B13-02 | Đạt |
Đơn vị lọc máu | B14-01 | Đạt |
Nội soi | B15-01 | Đạt |
Chẩn đoán hình ảnh | B16-01 | Đạt |
Hồi sức tích cực | B22-01 | Đạt |
Gây mê hồi sức | B25-01 | Đạt |
Khu Sinh | B26-01 | Đạt |
Khoa Nhi | B31-01 | Đạt |
Đơn nguyên sơ sinh | B32-01 | Đạt |
Phụ Sản | B41-01 | Đạt |
Phụ Sản | B42-01 | Đạt |