Dành cho bệnh nhân
Bảng giá tham khảo
STT | Dịch vụ kỹ thuật | Giá BIH | Giá BHYT |
---|---|---|---|
1 | Khám chuyên khoa | 110,000 | 30,500 |
2 | Khám cấp cứu | 110,000 | 30,500 |
3 | Khám sàng lọc trước tiêm chủng | 55,000 | |
4 | Tư vấn sức khỏe | 110,000 |
STT | Loại phòng | Giá BIH | Giá BHYT |
---|---|---|---|
1 | Phòng 1 giường | 1,200,000 | 148,600 |
2 | Phòng 2 giường | 600,000 | 121,100 |
3 | Phòng 3-4 giường | 420,000 | 148,600 |
4 | Phòng 5-7 giường | 290,000 | 148,600 |
5 | Phòng Hồi sức tích cực (1 giường) | 1,200,000 | 282,000 |
* BHYT chi trả tiền phòng theo loại bệnh * Giá trên chưa bao gồm tiền giường người nhà |
STT | Dịch vụ kỹ thuật | Mục đích | Giá BIH | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|
1 | Phết tế bào bằng liquid-base cytology (Liqui-prep) | Sàng lọc ung thư cổ tử cung | 471,000 | 0 |
2 | HPV Real-time PCR | Sàng lọc ung thư cổ tử cung | 500,000 | 379,000 |
3 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Sàng lọc ung thư đại trực tràng | 88,000 | 65,600 |
4 | Test thở C13 tìm Helicobacter pylori | Phát hiện nhiễm H.pylori gây viêm loét dạ dày | 565,000 | 0 |
5 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (máy laser) | Sàng lọc các bệnh lý về máu như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, giảm tiểu cầu,... | 90,000 | 46,200 |
6 | Định lượng Creatinin máu | Kiểm tra chức năng thận, phát hiện bệnh lý thận niệu | 50,000 | 21,500 |
7 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Kiểm tra chức năng gan, phát hiện bệnh lý gan | 50,000 | 21,500 |
8 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Kiểm tra chức năng gan, phát hiện bệnh lý gan | 50,000 | 21,500 |
9 | Định lượng Glucose (đói) | Sàng lọc bệnh tiểu đường | 50,000 | 21,500 |
10 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Đánh giá rối loạn chuyển hóa mỡ | 60,000 | 26,900 |
11 | HBsAg miễn dịch tự động | Sàng lọc viêm gan siêu vi B | 120,000 | 74,700 |
12 | Định lượng HbA1C máu | Sàng lọc bệnh tiểu đường | 160,000 | 101,000 |
13 | Định lượng CA125 máu | Sàng lọc ung thư buồng trứng | 201,000 | 0 |
14 | Định lượng AFP máu | Sàng lọc ung thư gan | 155,000 | 91,600 |
15 | Tổng phân tích nước tiểu (máy tự động) | Sàng lọc các bệnh lý của hệ tiết niệu | 70,000 | 27,400 |
STT | Dịch vụ kỹ thuật | Mục đích | Giá BIH | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|
1 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (32 dãy) | Sàng lọc ung thư phổi | 1,243,000 | 0 |
2 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI 3.0 tesla) | Khảo sát các khối u trong sọ | 2,422,000 | 0 |
3 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI 3.0 tesla) có tiêm chất tương phản | Khảo sát các khối u trong sọ | 2,859,000 | 0 |
4 | Chụp CT bụng - tiểu khung thường quy (256 dãy) không có thuốc cản quang | Khảo sát các khối u vùng bụng | 3,329,000 | 2,731,000 |
5 | Chụp X quang ngực thẳng số hóa (1 phim) | Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, tràn dịch màng phổi, ung thư phổi | 147,000 | 65,400 |
6 | Chụp Xquang tuyến vú số hóa (Chụp nhũ ảnh) | Sàng lọc ung thư vú | 372,000 | 188,400 |
7 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (2 vị trí) | Sàng lọc loãng xương | 308,000 | 0 |
8 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy, lách, thận...phát hiện các khối u hoặc sỏi | 153,000 | 82,300 |
9 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Đánh giá mức độ ảnh hưởng lên tim của bệnh tăng huyết áp, đái tháo đường và chẩn đoán những bệnh van tim, bệnh cơ tim, suy tim... | 384,000 | 222,000 |
10 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy, lách, thận...phát hiện các khối u hoặc sỏi | 100,000 | 43,900 |
11 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Khảo sát phát hiện những vết loét dạ dày-tá tràng, lấy mẫu mô tìm vi khuẩn HP, nếu cần có thể sinh thiết tìm tế bào ung thư và cắt polyp phòng ngừa ung thư | 495,000 | 244,000 |
12 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Khảo sát toàn bộ đại trực tràng phát hiện vết loét, polyp, khối u, trĩ nội, rò hậu môn, nếu cần lấy mẫu mô tìm tế bào ung thư,... và cắt polyp phòng ngừa ung thư đại trực tràng | 689,000 | 305,000 |
13 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Khảo sát đoạn trực tràng phát hiện trĩ nội, rò hậu môn, viêm loét trực tràng, nếu cần, cắt polyp trực tràng phòng ngừa ung thư | 378,000 | 189,000 |
14 | Siêu âm tuyến giáp | Phát hiện các khối u, nang tuyến giáp | 108,000 | 43,900 |
15 | Siêu âm tuyến vú 2 bên | Phát hiện các khối u, nang vú | 108,000 | 43,900 |
TÊN VẬT TƯ Y TẾ | Đơn vị tính | Giá bán (đồng) |
---|---|---|
Kim chạy thận nhân tạo đầu tù | Cái | 12,821 |
Vasofix Safety 18G (Kim luồn có cánh có cổng) | Cái | 18,196 |
Kim luồn tĩnh mạch 20G, 22G, 24G | Cái | 15,594 |
Bơm kim tiêm VIKIMCO 50cc (cho ăn) | Cái | 3,450 |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu-Radifocus Introducer II RS* A60G07SQ | Cái | 567,000 |
Sonde Foley 1 nhánh số 16 (Ống thông tiểu 1 nhánh số 16) | Sợi | 9,324 |
Ống đặt nội khí quản không bóng số 3 | Cái | 16,293 |
Quả lọc thận Diacap HIPS 15 (high flux 1.5m2) | Cái | 455,760 |
Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn thể tích lớn áp lực thấp dùng 1 lần các số 7.5 (Nội khí quản lò xo số 7.5) | Cái | 215,460 |
Bộ ống nẫng người lớn (Bộ dây gây mê người lớn) | Bộ | 118,800 |
Mặt nạ soi thanh quản số 4 (Mask thanh quản các số) | Cái | 136,080 |
Dây hút đàm số 8 (có khóa) (Ống hút đàm nhớt có khóa các số) | Sợi | 1,932 |
Intradyn Puncture Needle 18G 1.3x70mm (Dụng cụ mở đường động mạch đùi 18G chất liệu thép không rỉ) | Cái | 64,380 |
Chỉ thị tiệt trùng hơi nước trong gói Comply Indicator Strip-Steam 1.5cmx20cm (Chỉ thị hóa học 3M Comply Steristrip) | Tép | 2,990 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Caresorb (Polyglactin 910) số 3/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm, GT20A26 (Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin (3/0) kim tròn 26, dài 75cm) | Tép | 52,331 |
Bộ rửa dạ dày (Bộ rửa dạ dày) | Tép | 93,240 |
Nẹp chống xoay size 1 | Sợi | 110,723 |
Intrafix (Dây truyền dịch có đầu luer lock) | Sợi | 12,919 |
Quả lọc thận Diacap LOPS 15 (low flux 1.5m2) (Quả lọc low flux diện tích 1,5m2 chất liệu polysulfone) | Quả | 315,360 |
Bộ tiêm chích FAV | Bộ | 14,652 |
Bộ dây lọc máu (Haemodialysis tubing set, có transducer, túi xả, dây truyền dịch) (Bộ dây thẩm tách máu (gồm 1 dây truyền dịch, 1 dây dẫn máu, 1 transducer và túi xả)) | Bộ | 68,820 |
Bộ khăn chụp mạch vành C - 02P02 (Bộ khăn chụp mạch vành C) | Cái | 280,665 |
Bình dẫn lưu áp lực âm (Greetmed) (Bình dẫn lưu áp lực âm 400ml) | Cái | 104,895 |
Gạc cầm máu mũi Merocel 8cm (Gạc cầm máu mũi Merocel 8cm) | Cái | 135,000 |
Bơm tiêm thuốc cản quang có đầu xoáy 10ml - Merit medallion | Cái | 72,150 |
Bộ chăm sóc catheter (Bộ chăm sóc catheter) | Cái | 30,886 |
Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn thể tích lớn áp lực thấp dùng 1 lần các số 7.0 (Nội khí quản lò xo số 7.0) | Cái | 215,460 |
Dao mổ số 10 (Dao mổ các số) | Cái | 959 |
Airway số 2 (Airway các số) | Sợi | 3,910 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày 5-13 lỗ (Nẹp khóa đầu trên xương cẳng chân 5-13 lỗ) | Cái | 4,975,930 |
Đai xương đòn size 1 (Đai xương đòn) | Cái | 31,469 |
PREMILENE MESH 15X15CM (Miếng lưới mềm dùng trong phẩu thuật thoát vị 15cm x15cm) | Bộ | 1,350,330 |
Nẹp khóa xương đòn S (trái/phải) các cỡ | Cái | 3,057,040 |
Catheter chạy thận (Heamocat Signo V1215) (Catheter chạy thận (ống thông tĩnh mạch trung ương)) | Bộ | 842,400 |
Vít khóa 3.5mm, đường kính đầu mũ vít 6mm, các cỡ | Cái | 303,480 |
Nẹp vải cẳng tay T size 8 (Nẹp vải cẳng tay trái số 8) | Cái | 32,634 |
Stent mạch vành BioMime Aura phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ (Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ) | Cái | 36,977,000 |
Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC 3.0x15 | Bộ | 8,549,000 |
Bóng nong mạch vành MOZEC NC áp lực cao, chất liệu Nylon không đàn hồi, phủ lớp MeriGlide, chất liệu dây trục MeriStem các cỡ (Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ) | Cái | 6,489,000 |
Thanh dọc dài 6.0 x 600mm AERO ROD (Thanh dọc dài 6.0 x 600mm AERO ROD) | Cái | 3,213,600 |
Lưỡi nạo nội soi STR (Lưỡi nạo nội soi) | Cái | 4,326,000 |
Dây đốt bằng sóng radio (Dây đốt bằng sóng radio) | bộ | 6,386,000 |
Ống thông can thiệp Launcher (Ống thông can thiệp mạch vành cứng Shaft Firmness đường kính 6F) | cái | 2,317,500 |
Bộ dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp (Bộ dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp) | cái | 1,133,000 |
Ống thông khí cho tai Botton | Bộ | 216,000 |
Bóng nong (ballon) dùng tạo hình thân đốt sống | Gói | 8,394,500 |
Vi dây dẫn can thiệp mạch vành Asahi (mềm)(Rinato, Marker wire, SION, SION Blue) (Dây dẫn can thiệp mạch vành các cỡ 0.014'' và 0.018"" chiều dài các cỡ) | Cái | 2,369,000 |
Chất lấy dấu răng Betasil Vario Putty Soft (Cao su đặc Betasil Putty) | Cái | 1,112,400 |
Đĩa đệm cột sống lưng Coales-T EROS Cage-T (Đĩa đệm cột sống lưng) | Cái | 11,999,500 |
Tên Biệt Dược | Tên Hoạt Chất | Hàm Lượng | ĐVT | Đơn Giá |
---|---|---|---|---|
63614 EUC Kem dưỡng da mặt Atocontrol 50ml 50ml | Kem dưỡng da mặt | 50ml | Tuýp | 355,740 |
63993 EUC SRM da nhạy cảm Dermatoclean 200ml 200ml | Gel rửa mặt cho da nhạy cảm | 200ml | Chai | 343,035 |
69767 EUC Kem chống nắng da nhờn SPF50 50ml 50ml | Kem chống nắng cho da nhờn SPF50 | 50ml | Chai | 419,265 |
69728 EUC Sữa tắm gội cho bé 400ml 400ml | Sữa tắm gội cho bé | 400ml | Chai | 235,620 |
88970 EUC ProAcne SRM 200ml 200ml | Gel rửa mặt dành cho da mụn | 200ml | Chai | 269,115 |
A.T Domperidon 1mg/1ml-30ml 1mg/1ml-30ml | Domperidon | 1mg/1ml-30ml | Chai | 8,089 |
Acemuc 200mg 200mg | Acetylcystein | 200mg | Gói | 2,359 |
Acemuc 200mg 200mg | Acetylcystein | 200mg | Gói | 2,685 |
Acetylcystein Stada 200mg 200mg | Acetylcystein | 200mg | Viên | 805 |
Acetazolamid 250mg 250mg | Acetazolamid | 250mg | Viên | 796 |
Acetylcystein 200mg (ĐN) 200mg | Acetylcystein | 200mg | Gói | 454 |
Folacid 5mg 5mg | Acid folic | 5mg | Viên | 206 |
Aciclovir MEYER 800mg 800mg | Acyclovir | 800mg | Viên | 1,111 |
Acnotin 20 20mg | Isotretinoin | 20mg | Viên | 16,049 |
Acnotin 20 20mg | Isotretinoin | 20mg | Viên | 16,050 |
Acnotin 10 10mg | Isotretinoin | 10mg | Viên | 10,200 |
Acular 0,5%- 5ml 0,5%- 5ml | Ketorolac tromethamine | 0,5%- 5ml | Lọ | 71,952 |
Acyclovir Stada 200mg 200mg | Acyclovir | 200mg | Viên | 1,319 |
Acyclovir Stada 200mg 200mg | Acyclovir | 200mg | Viên | 1,352 |
Acyclovir Stada 400mg 400mg | Acyclovir | 400mg | Viên | 2,199 |
Acyclovir Stada 400mg 400mg | Acyclovir | 400mg | Viên | 2,419 |
Acyclovir VN 5g 5g | Acyclovir | 5g | Tube | 17,119 |
Acyclovir Stada 800mg 800mg | Acyclovir | 800mg | Viên | 4,400 |
Aerius 5mg 5mg | Desloratadin | 5mg | Viên | 10,186 |
Aerius 60ml 0,5mg/ml 60ml | Desloratadin | 0,5mg/ml 60ml | Chai | 84,423 |
Agirenyl 5.000UI 5.000UI | Vitamin A | 5.000UI | Viên | 252 |
AGIMYCOB 500mg+ 65.000 IU+ 100.000 UI | Metronidazol + neomycin + nystatin | 500mg+ 65.000 IU+ 100.000 UI | Viên đặt | 1,374 |
Agostini 70mg; 5.600UI 70mg; 5.600IU | Alendronat; Cholecalciferol | 70mg; 5.600IU | Viên | 23,540 |
Alaxan 325mg 325mg; 200mg | Paracetamol; Ibuprofen | 325mg; 200mg | Viên | 1,247 |
Albendazole Stada 400mg 400mg | Albendazole | 400mg | Viên | 3,630 |
Alcool 70o 60ml 70o 60ml | Alcool | 70o 60ml | Chai | 4,273 |
Alphachymotrypsine choay 4.200UI 4.200UI | Alphachymotrypsin | 4.200UI | Viên | 2,127 |
Alphachymotrypsine choay 4.200UI 4.200UI | Alphachymotrypsin | 4.200UI | Viên | 2,288 |
Amepox 500mg 500mg | L-Cystin | 500mg | Viên | 2,948 |
Amitriptylin 25mg 25mg | Amitriptylin | 25mg | Viên | 277 |
Amlor Tab 5mg 5mg | Amlodipin | 5mg | Viên | 8,124 |
Amoxicilin 250mg 250 mg | Amoxicilin | 250 mg | Viên | 365 |
Amp-ginine 200mg 200mg | Arginin | 200mg | Viên | 280 |
Anginovag 10mg; 40mg 10ml | Dequalinium chloride; Tyrothricin | 10mg; 40mg 10ml | Lọ | 111,933 |
Aprovel 150mg 150mg | Irbesartan | 150mg | Viên | 10,230 |
Aprovel 150mg 150mg | Irbesartan | 150mg | Viên | 11,254 |
Aquadetrim 15.000 IU/ml, 10ml 15.000 IU/ml, 10ml | Cholecalciferol (Vitamin D3) | 15.000 IU/ml, 10ml | Lọ | 75,970 |
Ascorbic 500mg 500mg | Vitamin C | 500mg | Viên | 281 |
Aspirin 81 (Agi) 81mg | Acetylsalicylic acid | 81mg | Viên | 229 |
Asthmatin 10mg 10mg | Montelukast | 10mg | Viên | 1,429 |
Asthmatin 10mg 10mg | Montelukast | 10mg | Viên | 2,529 |
Atussin 60ml (5mg; 1,33mg; 133mg; 50mg)/5ml, 60ml | Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine Maleate; Sodium citrate dihydrate; Glyceryl guaiacolate | (5mg; 1,33mg; 133mg; 50mg)/5ml, 60ml | Chai | 22,041 |
Atussin Tabets 10mg;1mg;133mg;50mg;50mg | Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramine Maleate + Sodium Citrate + Ammonium Chloride + Glyceryl Guaiacolate | 10mg;1mg;133mg;50mg;50mg | Viên | 1,130 |
Augmentin 1g 875mg; 125mg | Amoxicillin; Clavulanate K | 875mg; 125mg | Viên | 17,847 |
Augmentin 625mg 500mg; 125mg | Amoxicillin; Clavulanate K | 500mg; 125mg | Viên | 12,771 |
Augmentin BD 250/31,25mg 250mg; 31,25mg | Amoxicillin 250mg; Clavulanate K 31,25mg | 250mg; 31,25mg | Gói | 11,416 |
Augmentin sac 500/62,5mg 500mg; 62,5mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 500mg; 62,5mg | Gói | 17,134 |
Augbidil 1g 1g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 1g | Viên | 2,564 |
Auropodox 200 200mg | Cefpodoxim | 200mg | Viên | 5,497 |
Avamys 27,5mcg 120 liều 27,5mcg 120 liều | Fluticasone Furoat | 27,5mcg 120 liều | Lọ | 220,500 |
Avelox 400mg 400mg | Moxifloxacin | 400mg | Viên | 56,175 |
Avodart 0,5mg 0,5mg | Dutasteride | 0,5mg | Viên | 18,464 |
Axcel Fungicort cream 15g 15g | Miconazole nitrate; Hydrocortisone | 15g | Hộp | 29,959 |
Axcel Hydrocortisone Cream 1% 15g 1% 15g | Hydrocortisone | 1% 15g | Tube | 24,610 |
Azicine 250mg 250mg | Azithromycin | 250mg | Viên | 3,960 |
Azicine 250mg 250mg | Azithromycin | 250mg | Gói | 3,740 |
B.A.R | Bìm bìm; Artiso; Biển súc | (blank) | Viên | 265 |
Bambec 10mg 10mg | Bambuterol | 10mg | Viên | 6,033 |
Băng cuộn 0,07x2m | Băng gạc cuộn | (blank) | Cuộn | 1,319 |
Băng thun gối có lỗ | Băng thun gối có lỗ | (blank) | Cái | 39,322 |
Batimed 2000I.U;400I.U;15mh;70mg;2mg;2mg;2mg;10mg;20mg;100mcg;5mcg | Vitamin A,Cholecalciferol, Tocopherol aceatat, Acid ascorbic, Thiamine nitrat, Riboflavin,Pyridoxine hydroclorid, Calci Panthenat, Nicotinamid, Acid folic, Cyanocobalamin | 2000I.U;400I.U;15mh;70mg;2mg;2mg;2mg;10mg;20mg;100mcg;5mcg | Viên | 2,859 |
Benita 120 liều 64mcg 120 liều | Budesonide | 64mcg 120 liều | Lọ | 96,299 |
Bepanthen Balm 30g 30g | Dexpanthenol | 30g | Tube | 56,731 |
Berodual 10ml (Dạng xịt) 0,05mg; 0,02mg, 10ml | Fenoterol HBr 0,05mg; Ipratropium Br 0,02mg | 0,05mg; 0,02mg, 10ml | Bình | 138,939 |
Berodual 20 ml (Khí dung) (0,5; 0,25mg)/ml, 20ml | Ipratropium bromide 10mg; Fenoterol hydrobromide 5mg | (0,5; 0,25mg)/ml, 20ml | Lọ | 106,557 |
Berocca 15mg; 15mg; 23mg; 10mg; 0,15mg; 0,01mg; 1000mg; 50mg; 100mg; 100mg | VitB1; VitB2; VitB5; VitB6; VitB8; VitB12; VitC; VitPP; Canxi; Magie | 15mg; 15mg; 23mg; 10mg; 0,15mg; 0,01mg; 1000mg; 50mg; 100mg; 100mg | Viên sủi | 7,468 |
Betaserc 16mg 16mg | Betahistine di hydrochloride | 16mg | Viên | 3,495 |
Betaloc Zok 25mg 25mg | Metoprolol succinate | 25mg | Viên | 4,827 |
Betaloc Zok 50mg 50mg | Metoprolol succinate | 50mg | Viên | 5,874 |
Betene Injection 5.2mg 5.2mg | Betamethasone Sodium Phosphate | 5.2mg | Ống | 27,392 |
Biafine 93g 0,67g 93g | Trolamine | 0,67g 93g | Tube | 96,777 |
Biragan 300 suppo 300mg | Paracetamol | 300mg | Viên đặt | 1,963 |
Biragan 300 suppo 300mg | Paracetamol | 300mg | Viên đặt | 2,310 |
Bisolvon 8mg 8mg | Bromhexine hydrochloride | 8mg | Viên | 1,986 |
Bisolvon 8mg 8mg | Bromhexine hydrochloride | 8mg | Viên | 2,125 |
Bisolvon kids 4mg/5ml 60ml 4mg/5ml 60ml | Bromhexin HCl | 4mg/5ml 60ml | Chai | 33,826 |
Bisolvon kids 4mg/5ml 60ml 4mg/5ml 60ml | Bromhexin HCl | 4mg/5ml 60ml | Chai | 36,193 |
Bisoprolol Fumarate 2.5mg 2,5mg | Bisoprolol | 2,5mg | Viên | 2,287 |
BISNOL 120mg 120mg | Tripotassium dicitrato bismuthate | 120mg | Viên | 4,344 |
Bloktiene 5mg 5mg | Natri montelukast | 5mg | Viên | 8,880 |
Bloktiene 5mg 5mg | Natri montelukast | 5mg | Viên | 8,881 |
Bloktiene 5mg 5mg | Natri montelukast | 5mg | Viên | 9,154 |
Brilinta 90mg 90mg | Ticagrelor | 90mg | Viên | 16,984 |
Bromhexin 4mg 4mg | Bromhexine HCl | 4mg | Viên | 96 |
Bromhexine A.T 60ml 4mg/5ml-chai 60ml | Bromhexin | 4mg/5ml-chai 60ml | Chai | 12,358 |
Brufen Sus 60ml 100mg/5ml 60ml | Ibuprofen | 100mg/5ml 60ml | Chai | 58,848 |
Brufen Sus 60ml 100mg/5ml 60ml | Ibuprofen | 100mg/5ml 60ml | Chai | 58,850 |
Buồng đệm Philip (ống tiết kiệm thuốc) | Baby haler | (blank) | Cái | 273,001 |
Buscopan 10mg 10mg | Hyoscin-N-butyl Bromide | 10mg | Viên | 1,231 |
Butidec 5ml 1mg/ml 5ml | Natri hyaluronat | 1mg/ml 5ml | Lọ | 39,376 |
Calcium Corbiere 5ml 0,55g; 50mg; 25mg 5ml | Calciglucoheptonat; VitC; Vit PP | 0,55g; 50mg; 25mg 5ml | Ống | 3,353 |
Calcium Corbiere 5ml 0,55g; 50mg; 25mg 5ml | Calciglucoheptonat; VitC; Vit PP | 0,55g; 50mg; 25mg 5ml | Ống | 4,454 |
Calcium Corbiere 10ml 1,1g; 100mg; 50mg 10ml | Calciglucoheptonat; VitC; VitPP | 1,1g; 100mg; 50mg 10ml | Ống | 5,354 |
Calcrem 15g 1% 15g | Clotrimazole | 1% 15g | Tube | 16,852 |
Calcium Sandoz 500mg 500mg | Gluconolacfat Ca; CaCO3 | 500mg | Viên sủi | 5,071 |
Caldihasan 1250mg; 125IU | Calci carbonat; Vitamin D3 | 1250mg; 125IU | Viên | 966 |
Calcium Hasan 500 mg 500mg | Calci carbonat+ calci gluconolactat | 500mg | Viên sủi | 1,316 |
Camoas 200mg 200mg | Flavoxat HCL | 200mg | Viên | 6,741 |
Cao dán Kefentech (10x7cm) 30mg | Ketoprofen | 30mg | Gói | 67,410 |
Carbotrim 200mg; 40mg; 150mg | Sulfamethoxazol; Trimethoprim; Than hoạt | 200mg; 40mg; 150mg | Viên | 761 |
Carbomint 100mg;10mg;3mg | Than hoạt thảo mộc 100mg; Cam thảo 10mg; Tinh dầu bạc hà 3mg | 100mg;10mg;3mg | Viên | 386 |
Carbaro 200mg 200mg | Carbamazepin | 200mg | Viên | 3,575 |
Ceelin 60ml 60ml | Vitamin C | 60ml | Chai | 38,733 |
Cefimed 200mg 200mg | Cefixim | 200mg | Viên | 21,399 |
Cefalexin 500mg (TV) 500mg | Cefalexin | 500mg | Viên | 763 |
Celebrex 200mg 200mg | Celecoxib | 200mg | Viên | 12,746 |
Celosti 200mg 200mg | Celecoxib | 200mg | Viên | 3,927 |
Cephalexin PMP 500 500mg | Cefalexin | 500mg | Viên | 1,336 |
Ceradan hydra 30g 0,3%; 0,1%; 0,1% 30g | Ceramide; cholesterol; Linoleic | 0,3%; 0,1%; 0,1% 30g | Tube | 157,499 |
Cetaphil gentle skin cleanser 125ml 125ml | Sữa rửa mặt | 125ml | Chai | 106,518 |
Cetampir 800 800mg | Piracetam | 800mg | Viên | 1,309 |
Clamoxyl 250mg 250mg | Amoxicillin 250mg | 250mg | Gói | 5,446 |
Clarithromycin Stada 500mg 500mg | Clarithromycin | 500mg | Viên | 5,885 |
Clarithromycin Stada 250mg 250mg | Clarithromycin | 250mg | Viên | 3,629 |
Clarithromycin Stada 250mg 250mg | Clarithromycin | 250mg | Viên | 3,630 |
Cledomox 1000 875mg+125mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 875mg+125mg | Viên | 5,105 |
Clincare 500ml 500ml | Sát khuẩn tay nhanh (cồn, chlorhexidine gluconate 0,5%) | 500ml | Chai | 85,600 |
Clopistad 75mg 75mg | Clopidogrel bisulfat | 75mg | Viên | 3,574 |
Clorpheniramin 4mg (HG) 4mg | Chlopheniramin maleate | 4mg | Viên | 96 |
Co-Aprovel 150/12,5mg 150mg; 12,5 mg | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 150mg; 12,5 mg | Viên | 10,230 |
Co-Aprovel 150/12,5mg 150mg; 12,5 mg | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 150mg; 12,5 mg | Viên | 11,254 |
Co-Aprovel 300/12,5mg 300mg; 12,5mg | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 300mg; 12,5mg | Viên | 16,881 |
Co-Dovel 150mg/12,5mg 150mg; 12,5 mg | Irbesartan; Hydrochlorothiazide | 150mg; 12,5 mg | Viên | 5,499 |
Codalgin Forte 500mg+ 30mg 500mg+ 30mg | Paracetamol + codein phosphat | 500mg+ 30mg | Viên | 3,410 |
Colestrim Supra 145mg 145mg | Fenofibrat | 145mg | Viên | 10,165 |
CoMiaryl 2mg/500mg 2mg; 500mg | Metformin + Glimepiride | 2mg; 500mg | Viên | 2,702 |
Combivent 3mg/0,52mg 2,5ml 3mg; 0,52mg 2,5ml | Salbutamol sulphate; Ipratropium bromide | 3mg; 0,52mg 2,5ml | Ống | 17,200 |
Concor 5mg 5mg | Bisoprolol fumarat | 5mg | Viên | 4,719 |
Cồn Boric 3% 10ml 3% 10ml | Acid boric 300mg | 3% 10ml | Chai | 6,741 |
Concor 2,5mg 2,5mg | Bisoprolol fumarate | 2,5mg | Viên | 3,461 |
Cordarone 200mg 200mg | Amiodaron | 200mg | Viên | 7,222 |
Cotrimstada 480mg 480mg | Trimethoprim; Sulfamethoxazol | 480mg | Viên | 517 |
Cotrimstada 480mg 480mg | Trimethoprim; Sulfamethoxazol | 480mg | Viên | 551 |
Cotrimstada 480mg 480mg | Trimethoprim; Sulfamethoxazol | 480mg | Viên | 552 |
Coversyl plus Arginin 5mg/1,25mg 5mg/1,25mg | Perindopril 5mg; Indapamid 1,25mg | 5mg/1,25mg | Viên | 6,955 |
Coveram 5mg/5mg 5mg; 5mg | Perindopril; Amlodipine | 5mg; 5mg | Viên | 7,050 |
Coversyl 10mg 10mg | Perindopril | 10mg | Viên | 8,517 |
COZAAR 50 mg 50 mg | Losartan potassium | 50 mg | Viên | 8,956 |
Crestor 5mg 5mg | Rosuvastatin | 5mg | Viên | 9,606 |
Crestor 10mg 10mg | Rosuvastatin | 10mg | Viên | 15,571 |
Crestor 20mg 20mg | Rosuvastatin | 20mg | Viên | 19,328 |
Crestor 20mg 20mg | Rosuvastatin | 20mg | Viên | 24,717 |
Creon 300mg 300mg | Pancreatin | 300mg | Viên | 14,661 |
Cyclindox 100mg 100mg | Doxycyclin | 100mg | Viên | 1,650 |
D.E.P 10g 10g | Diethyl phthalate | 10g | Lọ | 8,560 |
Daflon 500mg 500mg | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | 500mg | Viên | 3,583 |
Daivobet 15g 15g | Calcipotriol; Betamethasone | 15g | Tube | 275,625 |
Daktarin Oral gel 10g 10g | Miconazole | 10g | Tube | 44,405 |
Dalacin C 300mg 300mg | Clindamycin 300mg | 300mg | Viên | 12,061 |
Dalekine 200mg 200mg | Valproate natri 200mg | 200mg | Viên | 1,383 |
Novofine 31G | Đầu kim insulin | (blank) | Cái | 2,366 |
Dầu mù u 15ml 15ml | Mỡ trăn; Vitamin E; Dầu mù u | 15ml | Lọ | 6,134 |
Debridate 100mg 100mg | Trimebutin | 100mg | Viên | 3,195 |
Decolgen Forte 500mg; 10mg; 2mg | Paracetamol; Phenylephrine HCl; Clopheniamin maleat | 500mg; 10mg; 2mg | Viên | 1,248 |
Denxif 0.25mg 0.25mg | Digoxin | 0.25mg | Viên | 722 |
Depakine Chrono 500mg 333mg; 145mg | Valproat natri; Valproic acid | 333mg; 145mg | Viên | 7,460 |
Depakine Chrono 500mg 333mg; 145mg | Valproat natri; Valproic acid | 333mg; 145mg | Viên | 7,853 |
Depo Medrol INJ 40mg/ml 1ml 40mg/ml 1ml | Methyl prednisolon | 40mg/ml 1ml | Hộp | 37,096 |
Derimucin 2% 5g 2% 5g | Mupirocin | 2% 5g | Tube | 36,369 |
Derimucin 2% 5g 2% 5g | Mupirocin | 2% 5g | Tube | 37,236 |
Dermatix Ultra 7g 7g | Cyclic; Polymeric siloxanes; Vitamin C ester | 7g | Tuýp | 201,316 |
Devodil 50 50mg | Sulpirid | 50mg | Viên | 2,860 |
DEXTROMETHOPHAN 15MG 15MG | Dextromethorphan HBr | 15mg | Viên | 159 |
Dexamethasone 4mg 1ml 4mg 1ml | Dexamethason phosphat | 4mg 1ml | Ống | 1,014 |
Diamicron MR 60mg 60mg | Gliclazid | 60mg | Viên | 5,842 |
Diamicron MR 30mg 30mg | Gliclazid | 30mg | Viên | 3,041 |
Diamicron MR 30mg 30mg | Gliclazid | 30mg | Viên | 3,151 |
Diclofenac Stada 50mg 50mg | Diclofenac natri | 50mg | Viên | 505 |
Diclofenac Stada 50mg 50mg | Diclofenac natri | 50mg | Viên | 506 |
Digoxin 0,25mg 0,25mg | Digoxin | 0,25mg | Viên | 821 |
Diltiazem Stada 60mg 60mg | Diltiazem HCl | 60mg | Viên | 1,017 |
Diltiazem Stada 60mg 60mg | Diltiazem HCl | 60mg | Viên | 1,319 |
Diovan 160mg 160mg | Valsartan | 160mg | Viên | 15,908 |
Diovan 80mg 80mg | Valsartan | 80mg | Viên | 10,021 |
Dipolac G cream 15g 9.6mg; 150mg; 15mg 15g | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | 9.6mg; 150mg; 15mg 15g | Tuýp | 12,839 |
Diuresin SR 1.5mg 1.5mg | Indapamid | 1.5mg | Viên | 3,189 |
Dopegyt 250mg 250mg | Methyldopa | 250mg | Viên | 2,420 |
Dorithricin 0,5mg; 1mg; 1,5mg | Tyrothricin; Benzalkonium; Benzocain | 0,5mg; 1mg; 1,5mg | Viên | 2,419 |
HULL 800,4mg+ 3030,3mg | Magnesi hydroxyd+ nhôm hydroxyd | 800,4mg+ 3030,3mg | Gói | 3,288 |
Drotaverin 40mg 40 mg | Drotaverin | 40 mg | Viên | 234 |
Drosperin 20 3mg; 20mcg | Drospirenone, ethinyl estradiol | 3mg; 20mcg | Viên | 5,122 |
Drosperin 20 3mg; 20mcg | Drospirenone, ethinyl estradiol | 3mg; 20mcg | Viên | 5,555 |
Duhemos 500 500mg | Tranexamic acid | 500mg | Viên | 2,748 |
Dung dịch Milian 20ml 20ml | Xanh methylen; Tím gentian; Nước tinh khiết | 20ml | Chai | 11,235 |
Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần (SURKON) | Dụng cụ cắt khâu BQĐ dùng 1 lần | (blank) | Bộ | 2,550,000 |
DUOPLAVIN 75mg+100mg 75mg+100mg | Clopidogrel + Acetylsalicylic acid | 75mg+100mg | Viên | 22,285 |
DuphasTON 10mg 10mg | Dydrogesteron | 10mg | Viên | 7,875 |
Duspatalin Retard 200mg 200mg | Mebeverine hydrochloride | 200mg | Viên | 6,280 |
Efferalgan suppo 150mg 150mg | Paracetamol | 150mg | Viên đặt | 2,483 |
Efferalgan 500mg 500mg | Paracetamol | 500mg | Viên sủi | 2,965 |
Efferalgan suppo 80mg 80mg | Paracetamol | 80mg | Viên đặt | 2,079 |
Efferalgan suppo 80mg 80mg | Paracetamol | 80mg | Viên đặt | 2,229 |
Efferalgan suppo 300mg 300mg | Paracetamol | 300mg | Viên đặt | 3,114 |
Efodyl 500mg 500mg | Cefuroxim | 500mg | Viên | 14,337 |
Efodyl 125mg 125mg | Cefuroxime | 125mg | Gói | 8,024 |
Elthon 50mg 50mg | Itopride Hydrochloride | 50mg | Viên | 5,275 |
EmycinDHG 250 250mg | Erythromycin | 250mg | Gói | 1,210 |
Enalapril Stada 10mg 10mg | Enalapril maleat | 10mg | Viên | 1,035 |
Enat 400UI 400UI | Vitamin E | 400UI | Viên | 3,684 |
Enervon C 500mg; 50mg; 20mg; 5mg; 5mcg; 50mg; 20mg | Vit C; Vit B1; Vit B2; Vit B6; Vit B12; Vit B3; Vit B5 | 500mg; 50mg; 20mg; 5mg; 5mcg; 50mg; 20mg | Viên | 2,525 |
Enterogermina 2B cells 5ml | Bacillus clausii | 2B cells 5ml | Ống | 6,106 |
Enterpass 100mg; 100mg; 30mg | Amylase; Papain; Simethicon | 100mg; 100mg; 30mg | Viên | 1,759 |
Entclear Nasal wash Powder 3,1g | Muối biển | 3,1g | Gói | 4,200 |
Eporon 5ml 5mg 5ml | Fluorometholone | 5mg 5ml | Lọ | 26,749 |
Eprazinone 50mg 50mg | Eprazinon | 50mg | Viên | 966 |
Ercefulryl 200mg 200mg | Nifuroxazid | 200mg | Viên | 1,811 |
Erilcar 5 5mg | Enalapril maleat | 5mg | Viên | 919 |
Ery Children 250mg 250mg | Erythromycin | 250mg | Gói | 5,523 |
Ery Children 250mg 250mg | Erythromycin | 250mg | Gói | 5,524 |
Espumisan cap 40mg 40mg | Simethicone | 40mg | Viên | 963 |
Essentiale Forte 300mg 300mg | Phospholipid đậu nành | 300mg | Viên | 3,443 |
Etobat 5% 10ml 5% 10ml | Docusate Sodium | 5% 10ml | Hộp | 26,750 |
63840 EUC kem chống nắng SPF50 50ml | Kem chống nắng SPF50 | 50ml | Chai | 641,025 |
63174 EUC Kem da khô Acute Atocontrol 40ml 40ml | Kem dưỡng da khô | 40ml | Chai | 405,405 |
Eumovate Cream 5g 0,05% 5g | Clobetasone butyrate 0,05% 5g | 0,05% 5g | Tube | 21,687 |
Exforge tab 10/160mg 10mg; 160mg | Amlodipin; Valsartan | 10mg; 160mg | Viên | 19,374 |
Exforge tab 5/80mg 5mg; 80mg | Amlodipin; Valsartan | 5mg; 80mg | Viên | 10,686 |
Expas 40 40mg | Drotaverine HCl | 40mg | Viên nén | 845 |
Farnisone 5mg 5mg | Prednisolon acetat | 5mg | Viên | 405 |
Fatig 10ml 456mg; 426mg | Calcium glycerophosphat; magnesi gluconat | 456mg; 426mg | Ống | 5,524 |
Fatig 10ml 456mg; 426mg | Calcium glycerophosphat; magnesi gluconat | 456mg; 426mg | Ống | 5,974 |
Feburic 80mg 80mg | Febuxostat | 80mg | Viên | 27,525 |
Fefasdin 60 60mg | Fexofenadine HCl | 60mg | Viên | 289 |
Fenosup Lidose 160mg 160mg | Fenofibrat | 160mg | Viên | 5,635 |
Flagyl 250mg 250mg | Metronidazol | 250mg | Viên | 1,150 |
Fleming 625mg 625mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 625mg | Viên | 3,850 |
Fleming 1g 1g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | 1g | Viên | 3,927 |
Flixonase 0,05% 60 liều 0,05% 60 liều | Fluticason propionat | 0,05% 60 liều | Chai | 155,322 |
Flixotide Evo 125mcg/liều, 120 liều 125mcg/liều, 120 liều | Fluticason propionat 125mcg, 120 liều | 125mcg/liều, 120 liều | Chai | 111,785 |
Fluconazol Stada 150mg 150mg | Fluconazole | 150mg | Viên | 12,840 |
Fluzinstad 5mg 5mg | Flunarizin | 5mg | Viên | 1,650 |
Fluomizin 10mg 10mg | Dequalinium Chloride | 10mg | Viên đặt | 20,779 |
Fortrans 64g; 5,7g; 1,68g; 1,46g; 0,75g | Macrogol; Natrisulfat; NaHCO3; NaCl; KCl | 64g; 5,7g; 1,68g; 1,46g; 0,75g | Gói | 32,099 |
Forlax 10g 10g | Macrogol | 10g | Gói | 4,702 |
Forxiga 10mg 10mg | Dapagliflozin | 10mg | Viên | 20,330 |
Fosamax Plus 70mg/2800IU 70mg/2800IU | Alendronate Na 70mg; Colecalciferol 2.800UI | 70mg/2800IU | Viên | 95,685 |
Fosamax Plus 70mg/2800IU 70mg/2800IU | Alendronate Na 70mg; Colecalciferol 2.800UI | 70mg/2800IU | Viên | 105,516 |
Fosmicin-S For Otic 300mg 300mg | Fosfomicin Sodium | 300mg | Lọ | 105,930 |
FRANILAX 50mg + 20mg 50mg+ 20mg | Spironolacton+ Furosemid | 50mg+ 20mg | Viên | 1,748 |
FRESUBIN RENAL VANILLA 200ml | Fresubin renal | 200ml | Chai | 70,620 |
Fresubin 2 Kcal Fibre Cappuccino 200ml 200ml | Fresubin 2 Kcal Fibre | 200ml | Chai | 70,620 |
Fucidin 2% 15g 2% 15g | Fusidic acid | 2% 15g | Tuýp | 73,027 |
Fucidin H 15g 20mg; 10mg | Fusidic acid; Hydrocortison acetat | 20mg; 10mg | Tuýp | 94,480 |
Fucicort cream 15g 15g | Fusidic acid, betamethasone | 15g | Tube | 95,658 |
Fugacar 500mg 500mg | Mebendazole | 500mg | Viên | 19,038 |
Gạc tiệt trùng 5 x 6.5cm x12 lớp | Gạc tiệt trùng 5cm x6.5cm x 12 lớp | (blank) | Miếng | 458 |
Galvus 50mg 50mg | Vildagliptin | 50mg | Viên | 8,800 |
Galoxcin 500 500mg | Levofloxacin | 500mg | Viên | 1,978 |
Gastropulgite 2,5g; 0,5g | Attapulgit hoạt hóa; magnesi carbonat; nhôm hydroxid | 2,5g; 0,5g | Gói | 3,357 |
Gasmotin 5mg 5mg | Mosapride citrate | 5mg | Viên | 5,322 |
Gaviscon 500;267;160mg; 10ml | Natri alginate, Natri bicarbonate, Calci carbonate | 500;267;160mg; 10ml | Gói | 5,161 |
Gaviscon 500;267;160mg; 10ml | Natri alginate, Natri bicarbonate, Calci carbonate | 500;267;160mg; 10ml | Gói | 5,578 |
Naturenz 375mg 375mg | Protease; peroxidase; beta-caroten; I-cystin; methionin; bột tỏi; pluriamin (giải độc gan) | 375mg | Viên | 2,420 |
Ginkor fort 14mg; 300mg; 300mg | Extract Ginkgo biloba 14mg; Heptamitol HCl 300mg; Troxerutin 300mg | 14mg; 300mg; 300mg | Viên | 3,561 |
Ginkor fort 14mg; 300mg; 300mg | Extract Ginkgo biloba 14mg; Heptamitol HCl 300mg; Troxerutin 300mg | 14mg; 300mg; 300mg | Viên | 3,741 |
Tên Biệt Dược | Tên Hoạt Chất | Hàm Lượng | ĐVT | Đơn Giá |
---|---|---|---|---|
Glucophage 1000mg 1000mg | Metformin hydrochloride | 1000mg | Viên | 4,073 |
Glucophage 850mg 850mg | Metformin hydrochloride | 850mg | Viên | 3,786 |
Glucovance 500/5mg 500mg; 5mg | Metformine; Glibenclamid | 500mg; 5mg | Viên | 5,184 |
Glucophage 500 mg 500mg | Metformin hydrochloride | 500mg | Viên | 1,757 |
Bông y tế 25g 25g | Gòn y tế 25g | 25g | Gói | 4,042 |
Hafixim 50 Kids 50mg | Cefixim | 50mg | Gói | 3,630 |
Halixol 100ml 15mg/5ml 100ml | Ambroxol HCL | 15mg/5ml 100ml | Chai | 78,110 |
Hapacol 80mg 80mg | Paracetamol | 80mg | Gói | 1,386 |
Hapacol 150mg 150mg | Paracetamol | 150mg | Gói | 1,848 |
Hapacol 250mg 250mg | Paracetamol | 250mg | Gói | 2,483 |
Hasanbose 50 50mg | Acarbose | 50mg | Viên | 862 |
Hemoq Mom 150mg; 25mcg; 1mg | Fe; Cyanocobalamin; Acid folic | 150mg; 25mcg; 1mg | Viên | 6,527 |
Hemafort 60ml 300mg;7.98mg;4.2mg | Sắt (dưới dạng Fe (II) gluconat); Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) | 300mg;7.98mg;4.2mg | Chai | 40,660 |
Herbesser 30mg 30mg | Diltiazem HCl | 30mg | Viên | 1,597 |
Hidrasec 30mg 30mg | Racecadotril | 30mg | Gói | 5,728 |
Hidrasec 30mg 30mg | Racecadotril | 30mg | Gói | 6,491 |
Hidrasec 10mg 10mg | Racecadotril | 10mg | Gói | 5,759 |
Hút mũi | Hút mũi | (blank) | Cái | 13,482 |
Imdur 30mg 30mg | Isosorbide 5-mononitrat | 30mg | Viên | 3,569 |
Imdur 60 60mg | Isosorbid-5- mononitrat | 60mg | Viên | 6,883 |
Imodium 2mg 2mg | Loperamid | 2mg | Viên | 2,776 |
Indocollyre 0,1% 5ml 0,1% 5ml | Indomethacin | 0,1% 5ml | Lọ | 72,758 |
Insulatard Flexpen 100IU/ml 300IU/3ml | Insulin human tác dụng kéo dài | 300IU/3ml | Bút | 161,698 |
Insulatard Flexpen 100IU/ml 300IU/3ml | Insulin human tác dụng kéo dài | 300IU/3ml | Bút | 171,499 |
Isosorbid 10mg 10mg | Isosorbid dinitrat | 10mg | Viên | 304 |
Kali Clorid 500mg 500mg | Kaliclorua | 500mg | Viên | 724 |
Kalxetin 20mg 20mg | Fluoxetin | 20mg | Viên | 1,697 |
Kalxetin 20mg 20mg | Fluoxetin | 20mg | Viên | 1,704 |
Kalxetin 20mg 20mg | Fluoxetin | 20mg | Viên | 1,705 |
Katrypsin 21 microkatal 21 microkatal | Alpha chymotrypsin | 21 microkatal | Viên | 140 |
Ketosteril | Acid amin | (blank) | Viên | 14,493 |
Kidviton 60ml 1200mg;520mg;800mg;12mg;14mg;24mg;2400UI;60mg;80mg;40mg | Lysin HCl; Calci; Phospho; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin D3; Vitamin E; Nicotinamid; D-panthenol | 1200mg;520mg;800mg;12mg;14mg;24mg;2400UI;60mg;80mg;40mg | Chai | 37,450 |
Klamentin 1g 875/125mg | Amoxicillin 875mg; Clavulanic acid 125mg | 875/125mg | Viên | 10,673 |
KLENZIT-C gel 15g 15g | Adapalene; Clindamycin | 15g | Hộp | 126,000 |
Klenzit- MS 15g 15g | Adapalene | 15g | Hộp | 85,600 |
Laevolac 10g/15ml | Lactulose | 10g/15ml | Gói | 2,956 |
Lamone 100 100mg | Lamivudin | 100mg | Viên | 5,499 |
Leanmax Adult 400g 400g | Sữa dinh dưỡng cho người suy nhược | 400g | Lon | 273,000 |
Lertazin 5mg 5mg | Levocetirizine | 5mg | Viên | 6,628 |
Levothyrox 100mcg 100mcg | Levothyroxin 100mcg | 100mcg | Viên | 1,617 |
Levothyrox 50mcg 50mcg | Levothyroxin | 50mcg | Viên | 1,107 |
LEVODHG 500 500mg | Levofloxacin | 500mg | Viên | 2,079 |
Lipistad 10mg 10mg | Atorvastatin | 10mg | Viên | 620 |
Lipitor 10mg 10mg | Atorvastatin | 10mg | Viên | 17,056 |
Lisonorm 5/10mg 5mg;10mg | Amlodipin; Linsinopril | 5mg;10mg | Viên | 4,620 |
LIVACT Granules 4.15g 952mg;1904mg;1144mg | L-Isoleucine; L-leucine; L-Valine | 952mg;1904mg;1144mg | Gói | 41,730 |
Losartan Stada 25mg 25mg | Losartan kali | 25mg | Viên | 1,650 |
Lostad T25 25mg | Losartan | 25mg | Viên | 1,650 |
Lyrica 75mg 75mg | Pregabalin | 75mg | Viên | 18,922 |
Lyrica 150mg 150mg | Pregabalin | 150mg | Viên | 28,270 |
Magne B6 Corbière 5mg; 470mg 470mg; 5mg | Magne; Vit.B6 | 470mg; 5mg | Viên | 1,700 |
Magne B6 Corbière 5mg; 470mg 470mg; 5mg | Magne; Vit.B6 | 470mg; 5mg | Viên | 1,932 |
Máy đo huyết áp bắp tay Omron HEM-7121 | Máy đo huyết áp bắp tay | (blank) | Cái | 1,030,200 |
Meconer 500mcg 500mcg | Mecobalamin | 500mcg | Viên | 724 |
Medrol 16mg 16mg | Methylprednisolone | 16mg | Viên | 4,039 |
Medoral 250ml 0,2% 250ml | Chlorhexidin | 0,2% 250ml | Chai | 96,299 |
Medphadion 5ml 20mg/ml 5ml | Vitamin K1 | 20mg/ml 5ml | Lọ | 204,750 |
MENISON 4mg 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Viên | 1,023 |
Mepoly 10ml 35mg; 10mg; 100.000IU 10ml | Neomycin; Dexamethason; Polymycin B | 35mg; 10mg; 100.000IU 10ml | Lọ | 39,589 |
MERIKA FORT 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU) | Gói | 3,079 |
Meseca Fort 60 liều 137mcg;50mcg/0,137ml 60 liều | Fluticason propionat + Azelastine Hydrocloride | 137mcg;50mcg/0,137ml 60 liều | Lọ | 126,000 |
Methycobal 500mcg 500mcg | Mecobalamin | 500mcg | Viên | 3,857 |
Metformin Denk 850 850mg | Metformin | 850mg | Viên | 1,020 |
Metpredni 4 A.T 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Viên | 264 |
Metrima 100mg 100mg | Clotrimazol | 100mg | Viên | 748 |
Miacalcic 50IU/ml 50IU/ml 1ml | Calcitonin cá hồi tổng hợp | 50IU/ml 1ml | Ống | 94,021 |
Micardis Plus 40/12,5mg 40mg; 12,5mg | Telmisartan; Hydrochlorothiazide | 40mg; 12,5mg | Viên | 11,114 |
Micardis 80mg 80mg | Telmisartan | 80mg | Viên | 15,887 |
Micardis 40mg 40mg | Telmisartan | 40mg | Viên | 10,520 |
Milurit 300mg 300mg | Allopurinol | 300mg | Viên | 2,123 |
Milurit 300mg 300mg | Allopurinol | 300mg | Viên | 2,750 |
Mildocap 25 mg 25 mg | Captopril | 25 mg | Viên | 781 |
Mimosa 49,5mg; 180mg; 600mg; 600mg; | Cao bình vôi; cao lá sen; cao lạc tiên; cao lá vông nem; cao trinh nữ | 49,5mg; 180mg; 600mg; 600mg; | Viên | 1,386 |
Minirin 0.1mg 0.1mg | Desmopressin acetate | 0.1mg | Viên | 23,683 |
Misoprostol Stada 200mcg 200mcg | Misoprostol | 200mcg | Viên | 4,950 |
Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml 3ml 100IU/ml 3ml | Insulin human hỗn hợp 30/70 | 100IU/ml 3ml | Bút | 147,000 |
Mobic 15mg 15mg | Meloxicam | 15mg | Viên | 17,323 |
Mobic 7,5mg 7,5mg | Meloxicam | 7,5mg | Viên | 9,760 |
Mobimed 15 15mg | Meloxicam | 15mg | Viên | 1,052 |
Motilium M 10mg 10mg | Domperidon | 10mg | Viên | 1,994 |
Motilium M 10mg 10mg | Domperidon | 10mg | Viên | 2,359 |
Motilium 60ml 60ml | Domperidon | 60ml | Chai | 44,510 |
Mydocalm 150mg 150mg | Tolperison | 150mg | Viên | 2,263 |
Myderison 50mg 50mg | Tolperison | 50mg | Viên | 1,452 |
Myonal 50mg 50mg | Eperison | 50mg | Viên | 3,757 |
Nạng gỗ | Nạng gỗ | (blank) | Cặp | 73,027 |
Natri clorid 0,9% 10ml 0,9% 10ml | Natri clorid | 0,9% 10ml | Lọ | 2,956 |
Natri clorid 0,9% 500ml rửa 0.9% 500ml | Natri clorid | 0.9% 500ml | Chai | 7,639 |
Nebilet 5mg 5mg | Nebivolol | 5mg | Viên | 8,132 |
Negacef 500 500 mg | Cefuroxim | 500 mg | Viên | 8,228 |
Negacef 250 250mg | Cefuroxim | 250mg | Viên | 3,740 |
NeilMed Sinus Rinse Kit 60 sachets 240ml | Dụng cụ rửa mũi | 240ml | Hộp | 415,800 |
NeilMed SR Pediatric starter Kit 30 sachets 120ml | Dụng cụ rửa mũi trẻ em | 120ml | Hộp | 351,750 |
NeilMed Sinus Rinse 120 premixed sachets | Hỗn hợp rửa mũi (người lớn) | (blank) | Gói | 4,803 |
NeilMed SR Pediatric 120 premixed sachets | Hỗn hợp rửa mũi (trẻ em) | (blank) | Gói | 4,565 |
NeilMed SR Pediatric 120 premixed sachets | Hỗn hợp rửa mũi (trẻ em) | (blank) | Gói | 4,803 |
NeilMed NasaMist Saline spray Isotonic | Dung dịch rửa mũi đẳng trương | (blank) | Chai | 104,860 |
NeilMed NasoGEL for Dry Noses 30ml 30ml | Gel xịt chống khô mũi | 30ml | Chai | 252,000 |
Neopeptin Drops 15ml 20mg; 10mg; 2mg; 2mg; 2mg | Alpha-amylase; Papain; Dill oil; Anise oil; Caraway oil | 20mg; 10mg; 2mg; 2mg; 2mg | Chai | 47,614 |
Neopeptin Drops 15ml 20mg; 10mg; 2mg; 2mg; 2mg | Alpha-amylase; Papain; Dill oil; Anise oil; Caraway oil | 20mg; 10mg; 2mg; 2mg; 2mg | Chai | 49,151 |
Neo-codion 25mg; 100mg; 20mg | Codein camphosulfonat; Sulfoguaiacol; cao mềm Gridelia | 25mg; 100mg; 20mg | Viên | 3,943 |
Neo-Tergynan 500mg; 65.000UI; 100.000UI | Metronidazol; Neomycin; Nystatin | 500mg; 65.000UI; 100.000UI | Viên đặt | 12,626 |
Nesteloc 20 20mg | Esomeprazol | 20mg | Viên | 1,958 |
Neurontin 300mg 300mg | Gabapentin | 300mg | Viên | 12,107 |
Neutrivit 5000 50mg; 250mg; 5000mcg | Vitamin B1; B6; B12 | 50mg; 250mg; 5000mcg | Lọ | 11,796 |
Nexium Mups 20mg 20mg | Esomeprazol | 20mg | Viên | 24,027 |
Nexium Mups 40mg 40mg | Esomeprazol | 40mg | Viên | 24,027 |
Nexium sac 10mg 10mg | Esomeprazol | 10mg | Gói | 24,027 |
NextG Cal 500mg; 120mg; 2mcg; 8mcg | Hydroxyapatite; Calcium; Vit D3; Vit K1 | 500mg; 120mg; 2mcg; 8mcg | Viên | 5,617 |
Nghiền thuốc | Nghiền thuốc | (blank) | Cái | 20,223 |
Nhiệt kế Thủy ngân | Nhiệt kế | (blank) | Cái | 13,482 |
Nhiệt kế Thủy ngân | Nhiệt kế | (blank) | Cái | 16,050 |
Nifedipin T20 Retard 20mg 20mg | Nifedipin | 20mg | Viên | 690 |
Nivalin 5mg 5mg | Galantamin | 5mg | Viên | 22,470 |
Nizoral 2% 5g 2% 5g | Ketoconazole | 2% 5g | Tube | 20,548 |
No-Spa forte 80 mg 80mg | Drotaverine | 80mg | Viên | 1,416 |
Nootropil 800mg 800mg | Piracetam | 800mg | Viên | 3,869 |
Nuu Tragen-10ml 100mg; 200mg; 320IU; 1100IU; 290IU; 210IU; 11IU; 100mg; 200mg; 5mg; 500IU; 1mg; 1mg; 2mg; 100mg; 1mg; 1.5mg - 10ml | Arginine aspartate, Lysine, Protease, Amylase, Lipase, Lactase,Cellulase, Pepsin, Men bia tươi, Kẽm Gluconat, Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Coenzym Vitamin B12, FOS, Vitamin B6, Vitamin PP | 100mg; 200mg; 320IU; 1100IU; 290IU; 210IU; 11IU; 100mg; 200mg; 5mg; 500IU; 1mg; 1mg; 2mg; 100mg; 1mg; 1.5mg - 10ml | Ống | 9,630 |
Nystatin 25.000UI 25.000UI | Nystatin | 25.000UI | Gói | 1,093 |
Nystatin 25.000UI 25.000UI | Nystatin | 25.000UI | Gói | 1,127 |
Obimin 3000UI; 400UI; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 250mg; 1000mcg; 90mg; 100mcg; 100mcg | Vit A; Vit D; Vit C; Vit B1; Vit B2; Vit B6; Vit B12; Vit B3; Ca pantothenat; Ca lactat; Folic; Fe fumarat; Cu; Iod | 3000UI; 400UI; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 250mg; 1000mcg; 90mg; 100mcg; 100mcg | Viên | 2,328 |
Ofloxacin Tai 300mg 5ml | Ofloxacin | 5ml | Lọ | 8,067 |
Olanstad stada 10mg 10mg | Olanzapin | 10mg | Viên | 2,200 |
Omnifix 3ml | Bơm tiêm 3ml không kim | (blank) | Cái | 1,778 |
Omnifix 5ml | Bơm tiêm 5ml không kim | (blank) | Cái | 3,903 |
Omnifix 10ml | Bơm tiêm 10ml không kim | (blank) | Cái | 6,052 |
Orelox 100mg 100mg | Cefpodoxime | 100mg | Viên | 16,264 |
Oresol 20g; 3,5g; 1,5g; 2,9g | Glucose; NaCl; KCl; Na Citrate | 20g; 3,5g; 1,5g; 2,9g | Gói | 2,079 |
Oresol new 2,7g; 0,52g; 0,58g; 0,3g | Glucose khan; NaCl; Na citrat; KCl | 2,7g; 0,52g; 0,58g; 0,3g | Gói | 1,501 |
Orgametril 5mg 5mg | Lynestrenol 5mg | 5mg | Viên | 2,277 |
Otifar 8ml 80mg; 4mg 8ml | Chloramphenicol; Dexamethason | 80mg; 4mg 8ml | Lọ | 4,943 |
Oxy Già 3% 60ml | Oxy già | 3% 60ml | Chai | 1,732 |
Panadol 500mg 500mg | Paracetamol | 500mg | Viên | 1,006 |
Panadol Extra 500mg; 65mg | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | 500mg; 65mg | Viên | 1,219 |
Panfor SR 500mg 500mg | Metformin | 500mg | Viên | 1,320 |
Panalganeffer Codein 500mg+ 30mg | Paracetamol + codein phosphat | 500mg+ 30mg | Viên sủi | 1,130 |
Panalganeffer 500 500mg | Paracetamol | 500mg | Viên sủi | 1,085 |
Panangin 140mg; 158mg 140mg; 158mg | Magnesi aspartat; Kali aspartat | 140mg; 158mg | Viên | 1,709 |
Pantoloc 40mg 40mg | Pantoprazol | 40mg | Viên | 21,180 |
Pantostad 40mg 40mg | Pantoprazol | 40mg | Viên | 2,420 |
Partamol Stada 325mg 325mg | Paracetamol | 325mg | Viên | 224 |
Para - OPC 150 mg 150 mg | Paracetamol | 150 mg | Gói | 1,444 |
PAXIRASOL 8 mg 8 mg | Bromhexin | 8 mg | Viên | 805 |
Pentasa 500mg 500mg | Mesalazin | 500mg | Viên | 12,705 |
Pepsane 3g 3g; 4mg | Dimethicon; Guaiazulen | 3g; 4mg | Gói | 4,763 |
Perfecta Femina SOS Probiotic | Dung dịch vệ sinh phụ nữ | (blank) | Chai | 176,400 |
Perfecta Femina Balance Probiotic | Dung dịch vệ sinh phụ nữ | (blank) | Chai | 176,400 |
Pharmox 500mg 500mg | Amoxicillin | 500mg | Viên | 1,443 |
Phosphalugel 12,38g 12,38g | Aluminium phosphat 12,38g | 12,38g | Gói | 4,416 |
Phocodex 5mg 5mg | Enalapril | 5mg | Viên | 448 |
Plavix 75mg 75mg | Clopidogrel 75mg | 75mg | Viên | 18,943 |
Plavix 300mg 300mg | Clopidogrel | 300mg | Viên | 62,316 |
Plavix 300mg 300mg | Clopidogrel | 300mg | Viên | 71,182 |
pms- Rosuvastatin 10mg 10mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) | 10mg | Viên | 1,402 |
Polygynax 35.000IU; 35.000IU; 100.000IU | Neomycin 35.000IU; Polymycin B 35.000IU; Nystatin 100.000IU | 35.000IU; 35.000IU; 100.000IU | Viên | 10,165 |
Postinor 1 1,5mg 1,5mg | Levonorgestrel | 1,5mg | Viên | 36,380 |
Postinor 1 1,5mg 1,5mg | Levonorgestrel | 1,5mg | Viên | 37,400 |
Povidin 10% 20ml 10% 20ml | Povidon iodine | 10% 20ml | Chai | 6,403 |
Povidin 10% 90ml 10% 90ml | Povidon iode | 10% 90ml | Chai | 13,801 |
Pradaxa 110mg 110mg | Dabigatran | 110mg | Viên | 32,515 |
Pradaxa 110mg 110mg | Dabigatran | 110mg | Viên | 36,128 |
Primperan 10mg 10mg | Metoclopramid | 10mg | Viên | 2,014 |
Procoralan 5mg 5mg | Ivabradine | 5mg | Viên | 10,986 |
Procoralan 7,5mg 7,5mg | Ivabradine | 7,5mg | Viên | 11,284 |
Prospan Cough syrup 70ml 70ml | Cao khô lá thường xuân | 70ml | Chai | 65,163 |
Pulmicort respules 500mcg 2ml 500mcg 2ml | Budesonide | 500mcg 2ml | Ống | 14,802 |
Que thử thai (Quickstick) | Que thử thai | (blank) | Cái | 15,729 |
Radical Med Anti Dandruff Shampoo | Dầu gội làm sạch và ngăn ngừa gàu | (blank) | Chai | 190,890 |
Radical Med Anti Hair Loss Shampoo | Dầu gội làm sạch và ngăn ngừa rụng tóc | (blank) | Chai | 248,010 |
Ramasav 40mg 40mg | Drotaverin hydroclorid | 40mg | Viên nén | 897 |
Rectiofar 5ml 59,53g/100ml, 5ml | Glycerin | 59,53g/100ml, 5ml | Ống | 2,471 |
Rectiofar 3ml 59.53g 3ml | Glycerin, nước tinh khiết | 59.53g 3ml | Ống | 2,050 |
Rhynixsol 7.5mg 15ml 7.5mg 15ml | Naphazolin nitrat | 7.5mg 15ml | Chai | 3,580 |
Rieserstat 50mg 50mg | Propylthiouracil | 50mg | Viên | 1,320 |
Rocimus 0,1% 0,1% 10g | Tacrolimus | 0,1% 10g | Tube | 367,499 |
Rocimus 0,03% 0,03% 10g | Tacrolimus | 0,03% 10g | Tube | 236,250 |
Rosuvas Hasan 10mg 10mg | Rosuvastatin | 10mg | Viên | 1,062 |
Rotundin 30mg 30mg | Rotundin | 30mg | Viên | 483 |
Rutin - Vitamin C (TN) 50mg; 50mg | Vitamin C + rutine | 50mg; 50mg | Viên | 241 |
Salonpas gel 30g 30g | Methyl Salicylate; L-menthol | 30g | Tube | 30,783 |
Salonpas 6,5 x 4,2mm | Methyl Salicylate; L-menthol; DL-camphor; Tocopherol Acetate | 6,5 x 4,2mm | Miếng | 2,245 |
Sanlein 5ml 1mg/ml, 5ml | Hyaluronat sodium | 1mg/ml, 5ml | Lọ | 61,523 |
Sanlein 5ml 1mg/ml, 5ml | Hyaluronat sodium | 1mg/ml, 5ml | Lọ | 66,510 |
SaVi Tenofovir 300 300mg | Tenofovir | 300mg | Viên | 9,576 |
SaviUrso 300mg 300mg | Ursodeoxycholic acid | 300mg | Viên | 8,934 |
SaVi Esomeprazole 40 40mg | Esomeprazol | 40mg | Viên | 2,530 |
Savi Eperisone 50 50mg | Eperison | 50mg | Viên | 989 |
Scanax 500mg 500mg | Ciprofloxacin | 500mg | Viên | 1,155 |
Serc 8mg 8mg | Betahistine | 8mg | Viên | 2,020 |
Silymax 70mg 70mg | Silymarin | 70mg | Viên | 1,265 |
Singulair 4mg 4mg | Montelukast | 4mg | Viên | 14,447 |
Singulair 4mg (cốm) 4mg | Montelukast | 4mg | Gói | 14,447 |
Smecta 3g 3g | Dioctahedral Smectit 3g | 3g | Gói | 3,823 |
Spirastad Plus 750.000IU; 125mg | Spiramycin; Metronidazol | 750.000IU; 125mg | Viên | 1,649 |
Spiriva Respimat 30 liều 2.5mcg/ 2 nhát xịt/ 1 liều - 30 liều | Tiotropium | 2.5mcg/ 2 nhát xịt/ 1 liều - 30 liều | Ống | 1,036,715 |
Sporal 100mg 100mg | Itraconazol | 100mg | Viên | 20,303 |
Stalevo 100/25/200mg 100/25/200mg | Levodopa, Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrate), Entacapon | 100/25/200mg | Viên | 23,629 |
Stadnex 20mg 20mg | Esomeprazol | 20mg | Viên | 2,744 |
Stadnex 40 40mg | Esomeprazol | 40mg | Viên | 7,276 |
Staclazide 60 MR 60mg | Gliclazide | 60mg | Viên | 2,419 |
Stacytine 200 200mg | Acetylcystein | 200mg | Viên | 805 |
Stadeltine 5mg 5mg | Levocetirizin | 5mg | Viên | 1,150 |
Sterimar baby 50ml 50ml | Nước biển sinh lý | 50ml | Chai | 83,459 |
Sterican G23x1" G23x1" | Kim tiêm G23x1" | G23x1" | Cây | 738 |
Sterican G23x1" G23x1" | Kim tiêm G23x1" | G23x1" | Cây | 905 |
Strepsil Original 1,2mg; 0,6mg | 2,4-Dichloro benzyl alcohol; Amylmetacresol | 1,2mg; 0,6mg | Viên | 1,597 |
Stromectin 6mg 6mg | Ivermectin | 6mg | Viên | 72,546 |
Stugeron 25mg 25mg | Cinnarizin | 25mg | Viên | 854 |
63080 Sữa tắm Eucerin pH5 Body&Face 400ml 400ml | Sữa tắm | 400ml | Chai | 362,670 |
Sucrahasan 1g 1g | Sucralfat | 1g | Gói | 1,704 |
Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5 60 liều 160mcg; 4,5mcg, 60 liều | Budesonide; Formoterol | 160mcg; 4,5mcg, 60 liều | Ống | 300,762 |
Systane Ultra Drop 5ml 0,4%; 0,3% 5ml | Polyethylene Glycol; Propylene Glycol | 0,4%; 0,3% 5ml | Lọ | 64,305 |
Systane Ultra Drop 5ml 0,4%; 0,3% 5ml | Polyethylene Glycol; Propylene Glycol | 0,4%; 0,3% 5ml | Lọ | 64,306 |
Syseye 10ml 10ml | Hydroxypropyl | 10ml | Lọ | 26,750 |
Tanakan 40mg 40mg | Ginkgo biloba chuẩn hoá 40mg | 40mg | Viên | 4,656 |
Tanatril 10mg 10mg | Imidapril HCL | 10mg | Viên | 6,471 |
Tardyferon B9 160,2mg; 350mcg | Fe sulfate; Folic acid | 160,2mg; 350mcg | Viên | 3,133 |
Tatanol 500mg 500mg | Paracetamol | 500mg | Viên | 458 |
Tavanic 500mg 500mg | Levofloxacin | 500mg | Viên | 39,108 |
Tavanic 500mg 500mg | Levofloxacin | 500mg | Viên | 49,421 |
Telfast BD 60mg 60mg | Fexofenadine 60mg | 60mg | Viên | 3,901 |
Telfast HD 180mg 180mg | Fexofenadine hydrochloride | 180mg | Viên | 7,302 |
Telfast HD 180mg 180mg | Fexofenadine hydrochloride | 180mg | Viên | 8,264 |
Telmisartan 40mg 40mg | Telmisartan | 40mg | Viên | 442 |
Tenormin 50mg 50mg | Atenolol | 50mg | Viên | 3,523 |
Terbisil 250mg 250mg | Terbinafine | 250mg | Viên | 14,830 |
Tetracyclin 1% 5g 1% 5g | Tetracyclin | 1% 5g | Tube | 4,365 |
Tetracyclin 500 mg 500mg | Tetracyclin hydrochlorid | 500mg | Viên | 941 |
Theralene 5mg 5mg | Alimemazin | 5mg | Viên | 445 |
Theostat 100mg 100mg | Theophylline | 100mg | Viên | 1,961 |
Thiazifar 25mg 25mg | Hydroclorothiazid | 25mg | Viên | 171 |
Thuốc trị sỏi thận Kim Tiền Thảo 120mg 120mg | Cao Kim Tiền Thảo | 120mg | Chai | 58,422 |
Thyrozol 5mg 5mg | Thiamazol | 5mg | Viên | 1,412 |
Thyrozol 10mg 10mg | Thiamazole | 10mg | Viên | 2,261 |
Timmak 3mg 3mg | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | Viên | 2,034 |
Timmak 3mg 3mg | Dihydro ergotamin mesylat | 3mg | Viên | 2,035 |
Tipharmlor 5mg 5mg | Amlodipin | 5mg | Viên | 218 |
Tobradex 5ml 1mg; 3mg, 5ml | Dexamethason; Tobramycin | 1mg; 3mg, 5ml | Lọ | 48,255 |
Tobrex 5ml 5ml | Tobramycin | 5ml | Lọ | 42,799 |
Tobradex Oint 0,3%; 0,1% 3,5g 0,3%; 0,1% 3,5g | Tobramycin; Dexamethason | 0,3%; 0,1% 3,5g | Tube | 55,961 |
Tormeg 10mg 10mg | Atorvastatin | 10mg | Viên | 1,735 |
Tormeg 20mg 20mg | Atorvastatin | 20mg | Viên | 2,629 |
Tozinax 70mg 70mg | Kẽm gluconat | 70mg | Viên | 627 |
Trimafort 3030,3mg; 800mg; 266,7mg | Al hydroxyd; Mg hydroxyd; Simethicon | 3030,3mg; 800mg; 266,7mg | Gói | 4,344 |
Trivita B fort 250mg; 250mg; 0,25mg | Vitamin B1; B6; B12 | 250mg; 250mg; 0,25mg | Viên | 1,110 |
Trileptal 300mg 300mg | Oxcarbazepin | 300mg | Viên | 8,628 |
Túi treo tay vải | Túi treo tay vải | (blank) | Cái | 20,223 |
Ultracet 325/37,5mg 325mg; 37,5mg | Paracetamol + Tramadol HCl | 325mg; 37,5mg | Viên | 8,559 |
Unitrexates Tabs 2.5mg 2.5mg | Methotrexate | 2.5mg | Viên | 2,420 |
Urgo Pore 5m x 2,5cm 5m x 2,5cm | Băng keo giấy | 5m x 2,5cm | Cuộn | 15,943 |
Urgo Pore 5m x 2,5cm 5m x 2,5cm | Băng keo giấy | 5m x 2,5cm | Cuộn | 16,692 |
Urgo Syval 5m x 1,25cm 5m x 1,25cm | Băng keo lụa | 5m x 1,25cm | Cuộn | 13,589 |
Urgo Syval 5m x 1,25cm 5m x 1,25cm | Băng keo lụa | 5m x 1,25cm | Cuộn | 14,980 |
Urgo Syval 5m x 2,5cm 5m x 2,5cm | Băng keo lụa | 5m x 2,5cm | Cuộn | 23,540 |
Urgo Tul 10 x 10cm 10 x 10cm | Băng keo lưới lipido-colloid | 10 x 10cm | Miếng | 40,339 |
Urgo Durable 2cm x 6cm Miếng | Băng keo cá nhân vải | Miếng | Miếng | 597 |
Urgosterile 53mm x 70mm | Băng dán có gạc 53mm x 70mm | (blank) | Miếng | 3,773 |
Urgoband 10cm x 4.5m | Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m | (blank) | Cuộn | 23,005 |
Urostad 40 40mg | Furosemid | 40mg | Viên | 414 |
Utrogestan 100mg 100mg | Progesteron | 100mg | Viên | 6,955 |
Utrogestan 200mg 200mg | Progesteron | 200mg | Viên | 13,910 |
Vagicare 10mg 10mg | Promestrien | 10mg | Viên | 5,778 |
Vastarel 20mg 20mg | Trimetazidine | 20mg | Viên | 2,408 |
Vastarel MR 35mg 35mg | Trimetazidine | 35mg | Viên | 2,975 |
Vaselin pure 10g 10g | Vaseline; Fragrance | 10g | Tube | 14,124 |
Ventolin Nebules 2,5mg/2,5ml 2,5mg/2,5ml | Salbutamol | 2,5mg/2,5ml | Ống | 5,032 |
Ventolin Nebules 2,5mg/2,5ml 2,5mg/2,5ml | Salbutamol | 2,5mg/2,5ml | Ống | 5,753 |
Ventolin Nebules 5mg/2,5ml 5mg/2,5ml | Salbutamol | 5mg/2,5ml | Ống | 9,108 |
Ventolin INH 100mcg 200 liều 100mcg 200liều | Salbutamol | 100mcg 200liều | Chai | 81,725 |
Ventolin INH 100mcg 200 liều 100mcg 200liều | Salbutamol | 100mcg 200liều | Chai | 96,086 |
Verospiron 25mg 25mg | Spironolacton | 25mg | Viên | 2,102 |
Vesicare 5mg 5mg | Solifenacin | 5mg | Viên | 27,525 |
VG-5 100mg; 130mg; 50mg; 50mg | Cao khô Diệp hạ châu; Nhân trần; Cỏ nhọ nồi; râu bắp | 100mg; 130mg; 50mg; 50mg | Viên | 1,113 |
VIAGRA 50mg 50mg | Sildenafil( Citrate) | 50mg | Viên | 122,472 |
Vincerol 4mg 4 mg | Acenocoumarol | 4 mg | Viên | 1,848 |
Vincerol 4mg 4 mg | Acenocoumarol | 4 mg | Viên | 2,079 |
Visanne 2mg 2mg | Dienogest | 2mg | Viên | 45,038 |
Vitamin B1 250mg 250mg | Vitamin B1 | 250mg | Viên | 893 |
Vitamin PP 500mg 500mg | Vitamine PP | 500mg | Viên | 627 |
Vitamin PP 50mg 50mg | Vitamine PP | 50mg | Viên | 96 |
Vitamin B6 100mg 100mg | Vitamin B6 | 100mg | Viên | 289 |
Vitamin PP 500mg (KH) 500mg | Vitamin PP (Khánh Hòa) | 500mg | Viên | 193 |
Vitamin C 250mg 250mg | Vitamin C | 250mg | Viên | 175 |
Vitamin C 250mg 250mg | Vitamin C | 250mg | Viên | 189 |
Vitamin A & D 5000IU; 400IU | Vitamin A + D3 | 5000IU; 400IU | Viên | 204 |
Vitamin C Stada 1g 1g | Vitamin C | 1g | Viên sủi | 2,089 |
Vitamin E 400IU (HG) 400IU | Vitamin E | 400IU | Viên | 575 |
Voltaren1% 20g 1% 20g | Diclofenac natri | 1% 20g | Tube | 67,622 |
Voltaren1% 20g 1% 20g | Diclofenac natri | 1% 20g | Tube | 67,623 |
Voltaren 75mg 75mg | Diclofenac natri | 75mg | Viên | 6,617 |
Vorifend Forte 500mg 500mg | Glucosamine sulfate | 500mg | Viên | 1,537 |
Vớ tĩnh mạch Jobst dài size S | Vớ tĩnh mạch Jobst dài size S | (blank) | Đôi | 945,000 |
Vớ tĩnh mạch Jobst dài size M | Vớ tĩnh mạch Jobst dài size M | (blank) | Đôi | 945,000 |
Vớ tĩnh mạch Jobst ngắn size M | Vớ tĩnh mạch Jobst ngắn size M | (blank) | Đôi | 577,500 |
Xarelto 15mg 15mg | Rivaroxaban | 15mg | Viên | 62,060 |
Xatral XL 10mg 10mg | Alfuzosin 10mg | 10mg | Viên | 16,361 |
Xypenat 75ml 75ml | Nước biển sâu ưu trương | 75ml | Chai | 35,310 |
Zedcal 150mg;25mg;2mg;200IU-100ml | Calcium carbonate; Magnesium hydroxide, Zinc gluconate, Vitamin D3, | 150mg;25mg;2mg;200IU-100ml | Chai | 51,360 |
Zentel 200mg 200mg | Albendazole | 200mg | Viên | 5,991 |
Zinnat 125mg 125mg | Cefuroxim | 125mg | Gói | 16,073 |
Zinnat 500mg 500mg | Cefuroxim | 500mg | Viên | 23,679 |
Zinco 15mg/5ml 100ml | Kẽm sulfat heptahydrate | 100ml | Chai | 115,500 |
Zycel 200mg 200mg | Celecoxib | 200mg | Viên | 1,124 |
Zyrtec 10mg 10mg | Cetirizine | 10mg | Viên | 8,003 |